Characters remaining: 500/500
Translation

báo thức

Academic
Friendly

Từ "báo thức" trong tiếng Việt có nghĩa là "đánh thức người đang ngủ dậy" theo đúng giờ đã định. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phương tiện giúp chúng ta thức dậy đúng giờ, dụ như đồng hồ báo thức hay kẻng báo thức.

dụ sử dụng từ "báo thức":
  1. Đồng hồ báo thức: Đây thiết bị phổ biến nhất, sẽ phát ra âm thanh để đánh thức bạn dậy vào một thời điểm nhất định.

    • dụ: "Tôi đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng để dậy đi học."
  2. Kẻng báo thức: Trong một số trường học hay nhà máy, người ta sử dụng kẻng để báo thức cho mọi người, thường vào giờ bắt đầu hoặc kết thúc công việc.

    • dụ: "Mỗi sáng, kẻng báo thức vang lên lúc 5 giờ để công nhân bắt đầu làm việc."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Báo thức" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động đánh thức ai đó.
    • dụ: "Tôi sẽ báo thức cho bạn lúc 7 giờ."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Báo thức thường chỉ đến việc đánh thức, nhưng có thể các biến thể như "đồng hồ báo thức" (chỉ thiết bị) hay "kẻng báo thức" (âm thanh).
  • Trong khi đó, từ "thức" có thể được dùng độc lập với nghĩa là không ngủ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Đánh thức": Cũng có nghĩalàm cho ai đó dậy, có thể dùng thay cho "báo thức" trong một số trường hợp.
    • dụ: "Tôi sẽ đánh thức bạn dậy lúc 7 giờ."
  • "Gọi dậy": Một cách nói khác để chỉ việc đánh thức ai đó.
    • dụ: "Mẹ gọi dậy tôi lúc 6 giờ."
Từ liên quan:
  • Thức dậy: Hành động tỉnh táo sau khi ngủ.
    • dụ: "Tôi thức dậy sau khi nghe tiếng đồng hồ báo thức."
  • Ngủ: Trạng thái không tỉnh táo, khi cơ thể nghỉ ngơi.
  1. đgt. Đánh thức người đang ngủ dậy, theo đúng giờ đã định: đồng hồ báo thức kẻng báo thức.

Comments and discussion on the word "báo thức"